Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
sơn cốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. sơn: núi; cốc: dòng nước ở giữa hai quả núi; hang) Nơi hiểm trở: ẩn mình ở nơi sơn cốc.
Related search result for "sơn cốc"
Comments and discussion on the word "sơn cốc"