Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sói
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Chó sói nói tắt: Đuổi hùm cửa trước rước sói cửa sau (Trg-chinh).
2 dt (thực) Loài cây nhỏ có hoa gồm những nhánh nhỏ trên có những hột khi chín thì trắng như hạt gạo nếp, mùi thơm ngát: Hoa hoè hoa sói (tng).
Related search result for
"sói"
Words pronounced/spelled similarly to
"sói"
:
sai
Sai
sài
sải
sãi
sái
si
Si
sì
sỉ
more...
Words contain
"sói"
:
chó sói
hùm sói
sói
Words contain
"sói"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sói
sài lang
hùm sói
lang
lang
Khói báo chiến tranh
Lang yên
chó sói
hung dữ
lòng lang dạ thú
more...
Comments and discussion on the word
"sói"