Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sénateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thượng nghị sĩ
  • (sử học) nghị viện nguyên lão
    • train de sénateur
      dáng bệ vệ
    • Aller son train de sénateur
      đi bệ vệ
danh từ giống đực
  • (động vật học) mòng biển tuyết
Related search result for "sénateur"
Comments and discussion on the word "sénateur"