Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sélectionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lựa chọn, chọn lọc chọn, tuyển lựa
    • Sélectionner des graines à semer
      chọn hạt giống đem gieo
    • Sélectionner des athlètes pour un championnat
      tuyển lựa vận động viên điền kinh dự giải
Related search result for "sélectionner"
Comments and discussion on the word "sélectionner"