Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sélecteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bộ chọn (phiếu đục lỗ)
  • cái chuyển mạch (điện thoại)
  • bàn đạp đổi tốc độ (ở xe máy)
Related search result for "sélecteur"
Comments and discussion on the word "sélecteur"