French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự yên ổn, sự an ninh, sự an toàn
- Être en sécurité
được yên ổn, được an toàn
- Sécurité collective
an ninh tập thể
- bộ phận an toàn (ở súng)
- Conseil de sécurité
Hội đồng bảo an (Liên Hiệp Quốc)
- de sécurité
(để được) an toàn
- Ceinture de sécurité
đai an toàn
- sécurité sociale
bảo đảm xã hội