Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
sát cạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tout à côte; attenant.
    • Ngôi nhà sát cạnh trường học
      maison attenante à l'école
    • hàng xóm sát cạnh
      voisin immédiat.
Related search result for "sát cạnh"
Comments and discussion on the word "sát cạnh"