Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sàn sàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Gần ngang bằng nhau, suýt soát nhau. Hai người sàn sàn tuổi nhau. Trình độ sàn sàn nhau. Sàn sàn một lứa.
Related search result for "sàn sàn"
Comments and discussion on the word "sàn sàn"