Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
rythmique
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) nhịp điệu
Schéma rythmique d'une strophe
sơ đồ nhịp điệu của một khổ thơ
(có) nhịp điệu, nhịp nhàng
Gymnastique rythmique
thể dục nhịp điệu
danh từ giống cái
nhịp điệu học
Related search result for
"rythmique"
Words contain
"rythmique"
:
arythmique
eurythmique
rythmique
Words contain
"rythmique"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhịp nhàng
nhịp điệu học
nhảy múa
Comments and discussion on the word
"rythmique"