Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ruz
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa lý, địa chất) thung sườn (ở sườn một nếp lồi, vùng Giura, Jura)
Related search result for "ruz"
Comments and discussion on the word "ruz"