Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ruthène
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) U-crai-na
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng U-crai-na
Related search result for "ruthène"
Comments and discussion on the word "ruthène"