Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
runcible spoon
/'rʌnsibl'spu:n/
Jump to user comments
danh từ
  • nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống như một cái thìa)
Related search result for "runcible spoon"
Comments and discussion on the word "runcible spoon"