Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
runabout
/'rʌnəbaut/
Jump to user comments
danh từ
  • đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông
  • ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ
tính từ
  • lang thang; lêu lổng
Related words
Related search result for "runabout"
Comments and discussion on the word "runabout"