Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rugissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng gầm
    • Rugissement du lion
      tiếng gầm của sư tử
    • Le rugissement de la tempête
      tiếng gầm của cơn bão
Related search result for "rugissement"
Comments and discussion on the word "rugissement"