Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rudenté
Jump to user comments
tính từ
  • (kiến trúc) (có) trang trí hình cuộn dây
    • Colonne rudentée
      cột trang trí hình cuộn dây
Related search result for "rudenté"
Comments and discussion on the word "rudenté"