Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ruddle
/'rʌdl/ Cách viết khác : (reddle) /'redl/
Jump to user comments
danh từ
  • đất son đỏ
ngoại động từ
  • đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ
Related words
Related search result for "ruddle"
Comments and discussion on the word "ruddle"