Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roulage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự vận tải; hãng vận tải
  • (ngành mỏ) sự chuyển than bằng goòng (ở đường hầm)
  • (nông nghiệp) sự lăn đất
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự lăn bánh, sự chạy (xe)
  • (kỹ thuật) sự cuốn (tấm tôn...)
Related search result for "roulage"
Comments and discussion on the word "roulage"