Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rouget
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá phèn
  • (động vật học) cá chào mào
  • (thú y học) bệnh đóng dấu (lợn)
Related search result for "rouget"
Comments and discussion on the word "rouget"