Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roucoulement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng gù (của bồ câu...)
  • tiếng tỉ tê, tiếng nỉ non
Related search result for "roucoulement"
Comments and discussion on the word "roucoulement"