Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rotonde
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kiến trúc) đình tròn
  • (đường sắt) nhà kho nan quạt (để đầu máy xe lửa)
Related search result for "rotonde"
Comments and discussion on the word "rotonde"