Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rotation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự quay
    • La rotation de la Terre
      sự quay của quả đất
  • sự quay vòng, sự luân lưu, sự chu chuyển; sự luân canh
    • Rotation du capital
      sự chu chuyển tư bản
Related search result for "rotation"
Comments and discussion on the word "rotation"