Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rossard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người xấu bụng
rossard
tính từ
  • xấu bụng, có ác ý
    • Un critique rossard
      nhà phê bình có ác ý
rossarde
tính từ
  • xấu bụng, có ác ý
    • Un critique rossard
      nhà phê bình có ác ý
Related search result for "rossard"
Comments and discussion on the word "rossard"