Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ronger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gặm, nhấm
    • Souris qui ronge du linge
      chuột gặm quần áo
  • nhai nhai
    • Le cheval ronge son mors
      ngựa nhai nhai hàm thiếc
  • ăn mòn
    • La rouille ronge le fer
      gỉ ăn mòn sắt
  • (nghĩa bóng) làm hao mòn
    • Le chagrin le ronge
      buồn phiền làm cho anh ta hao mòn
    • donner un os à ronger à quelqu'un
      xem os
    • ronger son frein
      xem frein
Related search result for "ronger"
Comments and discussion on the word "ronger"