Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
romanesque
Jump to user comments
tính từ
  • có tính tiểu thuyết, mơ mộng; thơ mộng
    • Aventures romanesques
      những cuộc phiêu lưu có tính tiểu thuyết
    • Une jeune fille romanesque
      một thiếu nữ mơ mộng
    • Idées romanesques
      tư tưởng mơ mộng
danh từ giống đực
  • tính tiểu thuyết; tính mơ mộng
    • Il y a romanesque dans cette histoire
      có tính tiểu thuyết trong chuyện này
Related words
Related search result for "romanesque"
Comments and discussion on the word "romanesque"