Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roguery
/'rougəri/ Cách viết khác : (roguishness) /'rougiʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo
  • tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch
Related search result for "roguery"
Comments and discussion on the word "roguery"