Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roe
/rou/
Jump to user comments
danh từ
  • bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)
  • tinh cá đực ((cũng) soft roe)
danh từ
  • (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe-deer)
Comments and discussion on the word "roe"