Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rocaille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đất lổn nhổn đá
  • núi non bộ
  • (kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò
tính từ
  • (Style rocaille) (kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò
Related search result for "rocaille"
Comments and discussion on the word "rocaille"