Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
robinet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vòi (nước)
    • Robinet à eau
      vòi nước
    • Ouvrir le robinet
      mở vòi nước
    • c'est un vrai robinet
      (thân mật) thật là một tay ba hoa
    • tenir le robinet
      (thân mật) dùng tùy thích
    • un robinet d'eau tiède
      (thân mật) người ba hoa nhạt nhẽo
Related search result for "robinet"
Comments and discussion on the word "robinet"