French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- vòi (nước)
- Ouvrir le robinet
mở vòi nước
- c'est un vrai robinet
(thân mật) thật là một tay ba hoa
- tenir le robinet
(thân mật) dùng tùy thích
- un robinet d'eau tiède
(thân mật) người ba hoa nhạt nhẽo