Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
road hog
/'roud'hɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng
Related search result for "road hog"
Comments and discussion on the word "road hog"