Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
riz
Jump to user comments
{{riz}}
danh từ giống đực
  • lúa; gạo
    • Culture du riz
      sự trồng lúa
    • Un sac de riz
      một bị gạo
  • cơm
    • Plats de riz
      đĩa cơm
Related search result for "riz"
Comments and discussion on the word "riz"