Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
riverain
Jump to user comments
tính từ
  • ven bờ (sông), ven rìa (đường, rừng)
    • Les propriétaires riverains
      những chủ đất ven sông
danh từ giống đực
  • người ở ven bờ (sông), người ở ven rìa (đường, rừng)
Related search result for "riverain"
Comments and discussion on the word "riverain"