Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rituellement
Jump to user comments
phó từ
  • đều đặn; quen thuộc
    • Il arrivait rituellement à neuf heures
      ông ta đến đều đặn lúc chín giờ
Related search result for "rituellement"
Comments and discussion on the word "rituellement"