Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
riser
/'raizə/
Jump to user comments
danh từ
  • người dậy
    • an early riser
      người (hay) dậy sớm
    • a late riser
      người (hay) dậy muộn
  • (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
  • (kỹ thuật) ống đứng
Related words
Related search result for "riser"
Comments and discussion on the word "riser"