Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"rise up"
rasp
recap
recoup
reship
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
mọc
nổi dậy
nở
khởi loạn
kết oán
đột khởi
đứng lên
trỗi dậy
dấy
vươn
hiện
khởi phát
bạo động
nổi lên
quật khởi
lên
phát nguyên
khởi nguyên
dậy
khổ thân
rông
hoạnh phát
sống lại
hiếu thắng
nổi
phát tích
khởi nghĩa
rá
dâng
mạ
bãi công
mặt
bổng