Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recoup
/ri'ku:p/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bồi thường
    • to recoup someone (for) his losses
      bồi thường thiệt hại cho ai
  • (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
    • to recoup oneself
      được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất
Related words
Related search result for "recoup"
Comments and discussion on the word "recoup"