Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ripaton
Jump to user comments
danh từ giống đực (thông tục)
  • giày
    • Ripatons usés
      giày cũ
  • (nghĩa rộng) chân
    • jouer des ripatons
      (thông tục) chạy trốn
Related search result for "ripaton"
Comments and discussion on the word "ripaton"