Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
riding
/'raidiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • môn cưỡi ngựa
    • to be fond of riding
      thích cưỡi ngựa
  • sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp
  • sự cưỡi lên (lưng...)
  • (hàng hải) sự thả neo
  • con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng
danh từ
  • khu vực hành chính (ở Ióoc-sia)
  • (Ca-na-đa) khu vực bầu cử
Related words
Related search result for "riding"
Comments and discussion on the word "riding"