Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ridable
/'raidəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể cưỡi được (ngựa)
  • có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)
Related search result for "ridable"
Comments and discussion on the word "ridable"