Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rictus
/'riktəs/
Jump to user comments
danh từ
  • sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn
  • sự nở (hoa có tràng hình môi)
Related search result for "rictus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "rictus"
    rickets rictus
Comments and discussion on the word "rictus"