French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- giàu
- Un riche capitaliste
nhà tư bản giàu
- Aliment riche en vitamines
thức ăn giàu vitamin
- phong phú, dồi dào
- Une langue riche
một ngôn ngữ phong phú
- sang trọng
- De riches broderies
đồ thêu sang trọng
- (thông tục) có giá trị, rất hay
- Une riche idée
một ý kiến rất hay
- ce n'est pas riche
(thân mật) không có giá trị gì
- c'est une riche nature
(thân mật) đó là một con người nhiều khả năng và nghị lực
- faire un riche mariage
lấy vợ giàu; lấy chồng giàu
- riche comme Crésus
giàu như Thạch Sùng Vương Khải
danh từ
- người giàu
- Les nouveaux riches
những người mới giàu