Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ribald
/'ribəld/
Jump to user comments
tính từ
  • tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói)
danh từ
  • người hay nói tục
Related words
Related search result for "ribald"
Comments and discussion on the word "ribald"