Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ria in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ở riêng
đòn triêng
đại hiền triết
đồng triều
đồng triện
đổ riệt
đuổi riết
đương triều
bãi triều
bêu riếu
bún riêu
bản triều
bộ triệt âm
canh riêu
cà riềng cà tỏi
của riêng
chậm phát triển
chữ triện
dong riềng
hình triết
hải triều
hồi triều
hiền triết
hiệu triệu
khai triển
khoai riềng
lịch triều
mộng triệu
nói riêng
nỗi riêng
ngụy triều
nhà riêng
phát triển
quán triệt
ra rià
ráo riết
râu ria
ria
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng rẽ
riêng tây
riêng tư
riêu
riêu cua
riết
riết ráo
riết róng
riềm
riềng
riệt
sầu riêng
tây riêng
tên riêng
tấm riêng
thấu triệt
thiên triều
thiên triệu
thoái triển
tiên triết
tiên triệu
tiến triển
tiền triết
tiền triều
tiền triệu
trẫm triệu
triêng
triêu mộ
triến
triết
triết gia
triết học
triết lí
triết nhân
triền
triền miên
triềng
triều
triều đình
First
< Previous
1
2
Next >
Last