Jump to user comments
tính từ
- phải trả lại
- reversible possessions
của cải phải trả giá
- không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
- reversible cloth
vải không có mặt phải mặt trái
- (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
- reversible motion
chuyển động thuận nghịch
- reversible transformation
phép biến đổi nghịch được
- có thể huỷ bỏ, thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)