Jump to user comments
danh từ
- ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
- ngân khố quốc gia; sở thu thuế
- (định ngữ) (thuộc) hải quan
- revenue cutter
tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
- revenue officer
nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu