Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
revenue
/'revinju:/
Jump to user comments
danh từ
  • thu nhập (quốc gia)
  • ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
  • ngân khố quốc gia; sở thu thuế
  • (định ngữ) (thuộc) hải quan
    • revenue cutter
      tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
    • revenue officer
      nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu
Related words
Related search result for "revenue"
Comments and discussion on the word "revenue"