Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
revendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bán lại
    • Revendre une chose plus cher qu'elle n'a coûté
      bán lại một vật đắt hơn giá mua
    • revendre plusieurs fois le même objet
      bán lại một vật nhiều lần
    • avoir d'une chose à revendre
      có thừa cái gì
    • Avoir de l'esprit à revendre
      có thừa tài trí
Related search result for "revendre"
Comments and discussion on the word "revendre"