Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reunion
/'ri:'ju:njən/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất
  • cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật
    • a fanmily reunion
      cuộc họp mặt thân mật gia đình
  • sự hoà hợp, sự hoà giải
  • (y học) dự khép mép (của một vết thương)
Related search result for "reunion"
Comments and discussion on the word "reunion"