Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
reunion
/'ri:'ju:njən/
Jump to user comments
danh từ
sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất
cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật
a fanmily reunion
cuộc họp mặt thân mật gia đình
sự hoà hợp, sự hoà giải
(y học) dự khép mép (của một vết thương)
Related search result for
"reunion"
Words pronounced/spelled similarly to
"reunion"
:
rein
remain
renown
reunion
ruin
run on
run-in
Comments and discussion on the word
"reunion"