Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retrousser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xắn lên, vén lên
    • Retrousser ses manches
      xắn tay áo lên (nghĩa đen) nghĩa bóng
  • vểnh lên, hếch lên
    • Retrousser ses moustaches
      vểnh râu lên
Related search result for "retrousser"
Comments and discussion on the word "retrousser"