Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
retractation
/,ri:træk'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...)
Related search result for "retractation"
Comments and discussion on the word "retractation"