Jump to user comments
tính từ
- ẩn dật, xa lánh mọi người
- a retired life
cuộc sống ẩn dật
- hẻo lánh, ít người qua lại
- a retired sopt
nơi hẻo lánh
- đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)
- a retired officer
một sĩ quan về hưu
- retired pay
lương hưu trí