Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retiré
Jump to user comments
tính từ
  • hẻo lánh
    • Lieu retiré
      nơi hẻo lánh
  • ẩn dật
    • Vivre retiré
      sống ẩn dật
  • không hoạt động nữa, không kinh doanh nữa
    • Marchand retiré
      nhà buôn không kinh doanh nữa
Related search result for "retiré"
Comments and discussion on the word "retiré"